Có 2 kết quả:

条条框框 tiáo tiáo kuàng kuàng ㄊㄧㄠˊ ㄊㄧㄠˊ ㄎㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ條條框框 tiáo tiáo kuàng kuàng ㄊㄧㄠˊ ㄊㄧㄠˊ ㄎㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fixed framework (idiom); restriction of social conventions and taboos (usually derogatory)
(2) regulations and restrictions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fixed framework (idiom); restriction of social conventions and taboos (usually derogatory)
(2) regulations and restrictions

Bình luận 0